sơ phạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơ phạm+
- First infraction, first violation
- Committed for the first time
- Lỗi sơ phạm
Mistake committed for the first time
- Lỗi sơ phạm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sơ phạm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sơ phạm":
sai phạm sơ phạm sư phạm - Những từ có chứa "sơ phạm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 456